Diễm Trang
Active member
Báo cáo RAM khẳng định Việt Nam đã đạt những bước tiến ấn tượng trong xây dựng nền tảng pháp lý, hạ tầng và năng lực khoa học kỹ thuật cho trí tuệ nhân tạo (AI). Đồng thời, báo cáo nhấn mạnh việc tích hợp sâu sắc các giá trị đạo đức là điều kiện tiên quyết để AI phát triển công bằng, bao trùm, bền vững và thực sự vì con người.
Trong khuôn khổ Tuần lễ Số Quốc tế Việt Nam 2025, Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) phối hợp với Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (UNESCO) công bố Báo cáo Đánh giá mức độ sẵn sàng trong việc thực hiện Khuyến nghị của UNESCO về Đạo đức Trí tuệ nhân tạo (RAM). Đây là báo cáo đầu tiên tại Việt Nam phân tích toàn diện năng lực quốc gia trong xây dựng, triển khai AI nhân văn, lấy con người làm trung tâm và có đạo đức theo tinh thần Khuyến nghị của UNESCO.
Báo cáo không chỉ đánh giá hiện trạng, mà còn đưa ra lộ trình rõ ràng cho Việt Nam trong phát triển AI có trách nhiệm, bao trùm và sáng tạo, khẳng định tầm nhìn và cam kết của Việt Nam trong kỷ nguyên AI toàn cầu.
Trong khuôn khổ Tuần lễ Số Quốc tế Việt Nam 2025, Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) phối hợp với Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (UNESCO) công bố Báo cáo Đánh giá mức độ sẵn sàng trong việc thực hiện Khuyến nghị của UNESCO về Đạo đức Trí tuệ nhân tạo (RAM). Đây là báo cáo đầu tiên tại Việt Nam phân tích toàn diện năng lực quốc gia trong xây dựng, triển khai AI nhân văn, lấy con người làm trung tâm và có đạo đức theo tinh thần Khuyến nghị của UNESCO.
Báo cáo không chỉ đánh giá hiện trạng, mà còn đưa ra lộ trình rõ ràng cho Việt Nam trong phát triển AI có trách nhiệm, bao trùm và sáng tạo, khẳng định tầm nhìn và cam kết của Việt Nam trong kỷ nguyên AI toàn cầu.
Bộ trưởng Bộ KH&CN Nguyễn Mạnh Hùng nhận bàn giao biểu trưng báo cáo RAM từ ông Johnathan Bake, Trưởng văn phòng và đại diện UNESCO tại Việt Nam.
Việt Nam trên bản đồ AI toàn cầu
Báo cáo RAM do nhóm chuyên gia liên ngành từ các trưởng đại học hàng đầu trong nước thực hiện từ tháng 8/2024 đến tháng 8/2025, được Bộ KH&CN điều phối, sự hỗ trợ kỹ thuật của UNESCO và tài trợ của Liên minh châu Âu, qua nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm và hội thảo tham vấn quốc gia, thu hút hơn 100 đại diện cơ quan quản lý, viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức xã hội.
RAM là công cụ đánh giá vĩ mô nhằm phân tích năng lực quốc gia trong xây dựng, thực thi chính sách AI nhân văn, an toàn và lấy con người làm trung tâm.
Tại Lễ công bố Báo cáo RAM, ông Jonathan Wallace Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam cho biết, đã có 70 quốc gia tham gia đánh giá RAM, và Việt Nam là một trong những nước đầu tiên ở châu Á hoàn thành báo cáo, thể hiện sự lãnh đạo mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ sinh thái AI có trách nhiệm ngay từ đầu.
Báo cáo đánh giá năng lực quốc gia trên 5 khía cạnh chính, gồm: Pháp lý; xã hội và văn hóa; khoa học – giáo dục; kinh tế; kỹ thuật và hạ tầng. Kết quả cho thấy Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong cả năm lĩnh vực, đồng thời thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm.
Về mặt pháp lý, Việt Nam đã có định hướng chiến lược rõ ràng với Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, xác định AI và chuyển đổi số là động lực tăng trưởng cốt lõi. Luật Công nghiệp công nghệ số 2025 cũng lần đầu tiên có một chương pháp lý riêng về AI. Việt Nam cũng là một trong số ít quốc gia khu vực đã đưa các nguyên tắc đạo đức AI vào chiến lược và văn bản pháp luật, thể hiện định hướng rõ ràng trong phát triển công nghệ vì con người.
Về xã hội và văn hóa, Việt Nam được đánh giá cao về chính sách thúc đẩy bình đẳng giới, hòa nhập số và bảo tồn giá trị văn hóa trong chuyển đổi số. Tỷ lệ phụ nữ trong lĩnh vực KH&CN đạt 37%, chiếm 45% trong tổng số các nhà nghiên cứu, trong khi mức độ truy cập Internet của nữ giới đạt 76%, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Báo cáo cũng ghi nhận Việt Nam có mạng lưới hạ tầng số rộng khắp, góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền, thúc đẩy tiếp cận công nghệ bình đẳng hơn.
Về khoa học và giáo dục, Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nghiên cứu AI. Số lượng công bố khoa học AI của Việt Nam đã tăng từ 134 bài năm 2010 lên hơn 4.000 bài năm 2023, đưa Việt Nam lên thứ hạng 26 toàn cầu. Hơn 50 trường đại học đã triển khai các chương trình đào tạo về AI và khoa học dữ liệu, góp phần hình thành đội ngũ nhân lực có năng lực và đạo đức trong lĩnh vực công nghệ mới. Việt Nam cũng đang xây dựng Khung năng lực số quốc gia, kế thừa Khung năng lực AI toàn cầu của UNESCO, nhằm giúp giáo viên, học sinh và người học tiếp cận AI một cách sáng tạo, có trách nhiệm.
Trên phương diện kinh tế, nền kinh tế số của Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, đóng góp 18,3% GDP vào năm 2024, với tổng doanh thu ước đạt 3,88 triệu tỷ đồng (khoảng 152 tỷ USD). Riêng thị trường AI đã đạt 547 triệu USD năm 2023 và dự kiến vượt 2 tỷ USD năm 2032.
Nhu cầu nhân lực AI đang gia tăng mạnh mẽ trong các lĩnh vực trọng điểm như tài chính, y tế, logistics và sản xuất, với kỹ sư AI chiếm 4,2% tổng số tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) năm 2024. Tuy nhiên, nguồn cung nhân lực AI chất lượng cao vẫn còn hạn chế.
Về tỷ lệ xâm nhập của AI trong lực lượng lao động, tỷ lệ ứng dụng AI trong nhóm lao động tri thức tại Việt Nam đạt 88%, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 75%, cho dù vẫn tồn tại chênh lệch giữa các ngành và khu vực. Chi tiêu cho các hoạt động liên quan đến AI cũng đang gia tăng, với gần 50% doanh nghiệp được khảo sát dành 10–30% ngân sách CNTT cho AI.
Xuất khẩu công nghệ cao hiện chiếm hơn 36% tổng kim ngạch thương mại, phản ánh sự chuyển dịch của Việt Nam sang nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.
Về kỹ thuật và hạ tầng, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc củng cố hạ tầng số nhằm hỗ trợ phát triển AI.
Năm 2024, lần đầu tiên Việt Nam được xếp hạng ở nhóm "Rất cao" trong Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc (EGDI), đứng thứ 71 thế giới và thứ 5 khu vực Đông Nam Á. Các sáng kiến về dữ liệu mở được đẩy mạnh, với hơn 10 triệu bản ghi dữ liệu đã được công bố và 87% cơ quan nhà nước cung cấp dữ liệu mở. Kết nối Internet đạt 78,1% dân số, mạng di động phủ 99,8%. Việt Nam có 45 trung tâm dữ liệu và hệ thống máy tính hiệu năng cao, nhưng vẫn còn thách thức về dữ liệu chất lượng, nền tảng AI thống nhất, an ninh mạng và nhu cầu năng lượng, đòi hỏi giải pháp đồng bộ để phát triển AI bền vững.
RAM là công cụ đánh giá vĩ mô nhằm phân tích năng lực quốc gia trong xây dựng, thực thi chính sách AI nhân văn, an toàn và lấy con người làm trung tâm.
Tại Lễ công bố Báo cáo RAM, ông Jonathan Wallace Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam cho biết, đã có 70 quốc gia tham gia đánh giá RAM, và Việt Nam là một trong những nước đầu tiên ở châu Á hoàn thành báo cáo, thể hiện sự lãnh đạo mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ sinh thái AI có trách nhiệm ngay từ đầu.
Báo cáo đánh giá năng lực quốc gia trên 5 khía cạnh chính, gồm: Pháp lý; xã hội và văn hóa; khoa học – giáo dục; kinh tế; kỹ thuật và hạ tầng. Kết quả cho thấy Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong cả năm lĩnh vực, đồng thời thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm.
Về mặt pháp lý, Việt Nam đã có định hướng chiến lược rõ ràng với Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, xác định AI và chuyển đổi số là động lực tăng trưởng cốt lõi. Luật Công nghiệp công nghệ số 2025 cũng lần đầu tiên có một chương pháp lý riêng về AI. Việt Nam cũng là một trong số ít quốc gia khu vực đã đưa các nguyên tắc đạo đức AI vào chiến lược và văn bản pháp luật, thể hiện định hướng rõ ràng trong phát triển công nghệ vì con người.
Về xã hội và văn hóa, Việt Nam được đánh giá cao về chính sách thúc đẩy bình đẳng giới, hòa nhập số và bảo tồn giá trị văn hóa trong chuyển đổi số. Tỷ lệ phụ nữ trong lĩnh vực KH&CN đạt 37%, chiếm 45% trong tổng số các nhà nghiên cứu, trong khi mức độ truy cập Internet của nữ giới đạt 76%, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Báo cáo cũng ghi nhận Việt Nam có mạng lưới hạ tầng số rộng khắp, góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền, thúc đẩy tiếp cận công nghệ bình đẳng hơn.
Về khoa học và giáo dục, Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nghiên cứu AI. Số lượng công bố khoa học AI của Việt Nam đã tăng từ 134 bài năm 2010 lên hơn 4.000 bài năm 2023, đưa Việt Nam lên thứ hạng 26 toàn cầu. Hơn 50 trường đại học đã triển khai các chương trình đào tạo về AI và khoa học dữ liệu, góp phần hình thành đội ngũ nhân lực có năng lực và đạo đức trong lĩnh vực công nghệ mới. Việt Nam cũng đang xây dựng Khung năng lực số quốc gia, kế thừa Khung năng lực AI toàn cầu của UNESCO, nhằm giúp giáo viên, học sinh và người học tiếp cận AI một cách sáng tạo, có trách nhiệm.
Trên phương diện kinh tế, nền kinh tế số của Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, đóng góp 18,3% GDP vào năm 2024, với tổng doanh thu ước đạt 3,88 triệu tỷ đồng (khoảng 152 tỷ USD). Riêng thị trường AI đã đạt 547 triệu USD năm 2023 và dự kiến vượt 2 tỷ USD năm 2032.
Nhu cầu nhân lực AI đang gia tăng mạnh mẽ trong các lĩnh vực trọng điểm như tài chính, y tế, logistics và sản xuất, với kỹ sư AI chiếm 4,2% tổng số tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) năm 2024. Tuy nhiên, nguồn cung nhân lực AI chất lượng cao vẫn còn hạn chế.
Về tỷ lệ xâm nhập của AI trong lực lượng lao động, tỷ lệ ứng dụng AI trong nhóm lao động tri thức tại Việt Nam đạt 88%, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 75%, cho dù vẫn tồn tại chênh lệch giữa các ngành và khu vực. Chi tiêu cho các hoạt động liên quan đến AI cũng đang gia tăng, với gần 50% doanh nghiệp được khảo sát dành 10–30% ngân sách CNTT cho AI.
Xuất khẩu công nghệ cao hiện chiếm hơn 36% tổng kim ngạch thương mại, phản ánh sự chuyển dịch của Việt Nam sang nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.
Về kỹ thuật và hạ tầng, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc củng cố hạ tầng số nhằm hỗ trợ phát triển AI.
Năm 2024, lần đầu tiên Việt Nam được xếp hạng ở nhóm "Rất cao" trong Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc (EGDI), đứng thứ 71 thế giới và thứ 5 khu vực Đông Nam Á. Các sáng kiến về dữ liệu mở được đẩy mạnh, với hơn 10 triệu bản ghi dữ liệu đã được công bố và 87% cơ quan nhà nước cung cấp dữ liệu mở. Kết nối Internet đạt 78,1% dân số, mạng di động phủ 99,8%. Việt Nam có 45 trung tâm dữ liệu và hệ thống máy tính hiệu năng cao, nhưng vẫn còn thách thức về dữ liệu chất lượng, nền tảng AI thống nhất, an ninh mạng và nhu cầu năng lượng, đòi hỏi giải pháp đồng bộ để phát triển AI bền vững.

Báo cáo Đánh giá mức độ sẵn sàng của Việt Nam trong việc thực hiện các khuyến nghị của UNESCO về Đạo đức Trí tuệ nhân tạo (RAM).
Việt Nam khẳng định mọi người dân đều được hưởng lợi công bằng từ AI, với các khuyến nghị thúc đẩy lồng ghép nguyên tắc đạo đức trong pháp luật, giáo dục và sự bao trùm xã hội. Sự tham gia toàn diện của công chúng, từ công chức, học sinh, sinh viên đến doanh nghiệp, được xác định là yếu tố cốt lõi xây dựng lòng tin và trách nhiệm chung, xuyên suốt vòng đời của AI, từ thiết kế đến triển khai.
Trung tâm Truyền thông KH&CN / mst.gov.vn
