Lựa chọn loại hình doanh nghiệp: Bạn cần xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình. Các loại hình phổ biến bao gồm:
Công ty TNHH: Có thể là TNHH một thành viên (một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu) hoặc TNHH hai thành viên trở lên (tối đa 50 thành viên).
Công ty cổ phần: Phải có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa.
Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
Công ty hợp danh: Phải có ít nhất 2 thành viên hợp danh và cùng nhau chịu trách nhiệm vô hạn.
Đặt tên doanh nghiệp: Tên phải tuân thủ các quy định của pháp luật, không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các tên đã đăng ký. Bạn nên kiểm tra trước trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Xác định địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ phải rõ ràng, không được đặt tại nhà chung cư, căn hộ tập thể (trừ một số trường hợp đặc biệt).
Xác định vốn điều lệ: Đây là số vốn cam kết góp vào doanh nghiệp. Mức vốn không có quy định tối thiểu, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
2. Soạn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ bao gồm các giấy tờ chính sau:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Mẫu có sẵn theo quy định.
Điều lệ công ty: Tài liệu quan trọng quy định về cơ cấu tổ chức, vốn góp, quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông.
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Kèm theo thông tin cá nhân của từng người.
Bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của thành viên/cổ đông: Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu.
Giấy ủy quyền: Nếu người đi nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật.
Bạn tham khảo thêm trên Cổng dịch vụ công Quốc gia để có đủ thông tin hơn. (https://dichvucong.gov.vn)
3. Nộp hồ sơ và chờ kết quả
Nơi nộp hồ sơ: Nộp tại Trung tâm hành chính công của tỉnh/thành phố.
Hình thức nộp: Có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Thời gian xử lý: Thông thường, thời gian giải quyết là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Bạn cần nghiên cứu thêm trình tự, thời gian trên Cổng dịch vụ công Quốc gia
4. Các thủ tục sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các công việc sau để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp:
Khắc con dấu: Liên hệ với các cơ sở khắc dấu để làm con dấu pháp nhân. Doanh nghiệp tự quyết định số lượng và hình thức con dấu.
Công bố thông tin doanh nghiệp: Đăng tải công khai thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia.
Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản cho doanh nghiệp và thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Đăng ký thuế ban đầu: Nộp hồ sơ tại Chi cục Thuế nơi doanh nghiệp đặt trụ sở để được cấp Mã số thuế.
Treo biển hiệu tại trụ sở: Đảm bảo biển hiệu có đầy đủ tên, địa chỉ và mã số doanh nghiệp.
Mua chữ ký số: Cần thiết để thực hiện các giao dịch điện tử như nộp thuế, kê khai bảo hiểm xã hội, v.v.
Lập sổ sách kế toán và nộp tờ khai thuế ban đầu: Lựa chọn hình thức kế toán phù hợp và thực hiện các thủ tục thuế theo quy định.
Để quá trình thành lập được suôn sẻ, bạn có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn hoặc sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp.
Bạn có thể tìm hiểu về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện tại các nguồn chính thống sau:
1. Cổng thông tin quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp
Đây là trang web chính thức của Cục Quản lý đăng ký kinh doanh, Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Bạn có thể tra cứu danh mục ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện một cách chính xác và cập nhật nhất.
2. Luật Đầu tư 2020
Luật Đầu tư 2020 có quy định chi tiết tại Phụ lục IV về danh mục các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Đây là văn bản pháp luật gốc và quan trọng nhất để tham khảo.
3. Các trang web tư vấn pháp lý và chuyên ngành
Ngoài các nguồn chính thống trên, bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các trang web của các công ty luật, đơn vị tư vấn doanh nghiệp uy tín. Các trang này thường giải thích rõ hơn về từng loại điều kiện (giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định...) và thủ tục cần thiết cho từng ngành nghề cụ thể.