Nội mạc tử cung hỗ trợ phôi làm tổ nên rất quan trọng trong chu kỳ sinh sản. Các rối loạn nội mạc như nội mạc mỏng hoặc suy giảm chức năng, là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh và sảy thai tái diễn. Trong những năm gần đây, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), chế phẩm sinh học chứa nhiều yếu tố tăng trưởng, đã được nghiên cứu như liệu pháp hỗ trợ tái tạo mô trong nhiều lĩnh vực y học, đặc biệt là sản phụ khoa. Từ thực tế trên, nhóm nghiên cứu tại Bệnh viện Hùng Vương (TP. Hồ Chí Minh) đã phối hợp với Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh đã tiến hành nghiên cứu ứng dụng công nghệ cô đặc tiểu cầu lên sự tái tạo nội mạc tử cung.

Theo đó, nhóm nghiên cứu đã xây dựng quy trình sản xuất chế phẩm tiểu cầu tự thân có tên PRF-lysate, đồng thời đánh giá hiệu quả của nó trong phục hồi nội mạc tử cung thông qua các mô hình nghiên cứu in vitro, trên động vật và thử nghiệm bước đầu trên người.
PRF-lysate được tạo ra từ máu ngoại vi của chính người bệnh, trải qua quá trình ly tâm và hoạt hóa bằng nhiệt để giải phóng các yếu tố tăng trưởng sinh học trong tiểu cầu. Chế phẩm có dạng lỏng, giàu protein, không sử dụng hóa chất hoạt hóa hay chất chống đông, không chứa thành phần ngoại sinh, dễ dàng tiêm trực tiếp vào buồng tử cung hoặc sử dụng trong nuôi cấy mô. Quy trình sản xuất được cải tiến nhằm tối ưu khả năng phóng thích các yếu tố tăng trưởng quan trọng như VEGF, PDGF, TGF-β – vốn đóng vai trò chủ chốt trong quá trình tăng sinh tế bào và tái tạo mô tổn thương, đặc biệt là mô nội mạc tử cung.
Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu đã xây dựng nhiều mô hình mô phỏng tổn thương nội mạc tử cung để kiểm tra hiệu quả của chế phẩm, bao gồm mô hình in vitro sử dụng mô tổn thương, mô hình nuôi cấy tế bào gốc nội mạc tử cung (hEnSCs), và mô hình động vật mắc hội chứng Asherman (tình trạng dính buồng tử cung do sẹo, thường gây rối loạn kinh nguyệt và vô sinh).
Kết quả cho thấy PRF-lysate có khả năng kích thích tăng sinh, di cư và biệt hóa của tế bào gốc nội mạc tử cung, thúc đẩy sự hình thành tuyến và tái cấu trúc mô. Trên mô hình chuột mắc hội chứng Asherman, việc tiêm PRF-lysate vào buồng tử cung giúp tăng đáng kể độ dày nội mạc, mật độ tuyến và chỉ số mạch máu so với nhóm đối chứng.
Trong thử nghiệm bước đầu trên người, độ dày nội mạc tử cung của bệnh nhân tăng trung bình từ dưới 6 mm lên trên 8 mm, đạt ngưỡng cần thiết cho việc chuyển phôi trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm. Hiệu quả này đạt được mà không cần sử dụng thêm bất kỳ yếu tố tăng trưởng tổng hợp hay dược chất nào, góp phần giảm nguy cơ phản ứng phụ và tăng độ an toàn sinh học cho bệnh nhân.
Quy trình sản xuất chế phẩm PRF-lysate đơn giản, không cần thiết bị chuyên dụng, nguyên liệu sẵn có từ chính người bệnh, hoàn toàn phù hợp để triển khai tại các bệnh viện tuyến trung ương và trung tâm hỗ trợ sinh sản. Nghiên cứu không chỉ mở ra lựa chọn điều trị mới cho những bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp nội khoa hoặc can thiệp thông thường, mà còn là ví dụ điển hình về hiệu quả kết hợp giữa công nghệ sinh học và y học lâm sàng.
PRF-lysate được tạo ra từ máu ngoại vi của chính người bệnh, trải qua quá trình ly tâm và hoạt hóa bằng nhiệt để giải phóng các yếu tố tăng trưởng sinh học trong tiểu cầu. Chế phẩm có dạng lỏng, giàu protein, không sử dụng hóa chất hoạt hóa hay chất chống đông, không chứa thành phần ngoại sinh, dễ dàng tiêm trực tiếp vào buồng tử cung hoặc sử dụng trong nuôi cấy mô. Quy trình sản xuất được cải tiến nhằm tối ưu khả năng phóng thích các yếu tố tăng trưởng quan trọng như VEGF, PDGF, TGF-β – vốn đóng vai trò chủ chốt trong quá trình tăng sinh tế bào và tái tạo mô tổn thương, đặc biệt là mô nội mạc tử cung.
Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu đã xây dựng nhiều mô hình mô phỏng tổn thương nội mạc tử cung để kiểm tra hiệu quả của chế phẩm, bao gồm mô hình in vitro sử dụng mô tổn thương, mô hình nuôi cấy tế bào gốc nội mạc tử cung (hEnSCs), và mô hình động vật mắc hội chứng Asherman (tình trạng dính buồng tử cung do sẹo, thường gây rối loạn kinh nguyệt và vô sinh).
Kết quả cho thấy PRF-lysate có khả năng kích thích tăng sinh, di cư và biệt hóa của tế bào gốc nội mạc tử cung, thúc đẩy sự hình thành tuyến và tái cấu trúc mô. Trên mô hình chuột mắc hội chứng Asherman, việc tiêm PRF-lysate vào buồng tử cung giúp tăng đáng kể độ dày nội mạc, mật độ tuyến và chỉ số mạch máu so với nhóm đối chứng.
Trong thử nghiệm bước đầu trên người, độ dày nội mạc tử cung của bệnh nhân tăng trung bình từ dưới 6 mm lên trên 8 mm, đạt ngưỡng cần thiết cho việc chuyển phôi trong quy trình thụ tinh trong ống nghiệm. Hiệu quả này đạt được mà không cần sử dụng thêm bất kỳ yếu tố tăng trưởng tổng hợp hay dược chất nào, góp phần giảm nguy cơ phản ứng phụ và tăng độ an toàn sinh học cho bệnh nhân.
Quy trình sản xuất chế phẩm PRF-lysate đơn giản, không cần thiết bị chuyên dụng, nguyên liệu sẵn có từ chính người bệnh, hoàn toàn phù hợp để triển khai tại các bệnh viện tuyến trung ương và trung tâm hỗ trợ sinh sản. Nghiên cứu không chỉ mở ra lựa chọn điều trị mới cho những bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp nội khoa hoặc can thiệp thông thường, mà còn là ví dụ điển hình về hiệu quả kết hợp giữa công nghệ sinh học và y học lâm sàng.
N.P.D (tổng hợp)
Nguồn: https://www.vista.gov.vn/vi/news/kh...ac-tieu-cau-trong-dieu-tri-vo-sinh-11968.html
Nguồn: https://www.vista.gov.vn/vi/news/kh...ac-tieu-cau-trong-dieu-tri-vo-sinh-11968.html